Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1993 Bảng CHuấn luyện viên: David Burnside
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Simon Sheppard | (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (19 tuổi) | Watford | |
2 | 2HV | Steve Watson | (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (18 tuổi) | Newcastle United | |
3 | 2HV | David Unsworth | (1973-10-16)16 tháng 10, 1973 (19 tuổi) | Everton | |
4 | 2HV | Marvin Harriot | (1974-04-20)20 tháng 4, 1974 (18 tuổi) | Luton Town | |
5 | 2HV | Ian Pearce | (1974-05-07)7 tháng 5, 1974 (18 tuổi) | Chelsea | |
6 | 2HV | Andrew Myers | (1973-11-03)3 tháng 11, 1973 (19 tuổi) | Chelsea | |
7 | 4TĐ | Chris Bart-Williams | (1974-06-16)16 tháng 6, 1974 (18 tuổi) | Sheffield Wednesday | |
8 | 3TV | Darren Caskey | (1974-08-21)21 tháng 8, 1974 (18 tuổi) | Tottenham Hotspur | |
9 | 4TĐ | Nick Barmby | (1974-02-11)11 tháng 2, 1974 (19 tuổi) | Tottenham Hotspur | |
10 | 3TV | Jamie Pollock | (1974-02-16)16 tháng 2, 1974 (19 tuổi) | Middlesbrough | |
11 | 4TĐ | Alan Thompson | (1973-12-22)22 tháng 12, 1973 (19 tuổi) | Newcastle United | |
12 | 3TV | Andy Johnson | (1974-05-02)2 tháng 5, 1974 (18 tuổi) | Norwich City | |
13 | 1TM | David Watson | (1973-11-10)10 tháng 11, 1973 (19 tuổi) | Barnsley | |
14 | 3TV | Nicky Butt | (1975-01-21)21 tháng 1, 1975 (18 tuổi) | Manchester United | |
15 | 4TĐ | Julian Joachim | (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (18 tuổi) | Leicester City | |
16 | 4TĐ | Adrian Mike | (1973-11-16)16 tháng 11, 1973 (19 tuổi) | Manchester City | |
17 | 3TV | Ian Selley | (1974-06-14)14 tháng 6, 1974 (18 tuổi) | Arsenal | |
18 | 2HV | Anthony Hughes | (1973-10-03)3 tháng 10, 1973 (19 tuổi) | Crewe Alexandra |
Huấn luyện viên: Park Sang-In
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kim Hae-Woon | (1973-12-25)25 tháng 12, 1973 (19 tuổi) | Daegu University | |
2 | 2HV | Yoo Sang-Soo | (1973-08-28)28 tháng 8, 1973 (19 tuổi) | Korea University | |
3 | 2HV | Kim Jin-woo | (1975-10-09)9 tháng 10, 1975 (17 tuổi) | Daegu University | |
4 | 2HV | Lee Ki-Hyung | (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (18 tuổi) | Korea University | |
5 | 2HV | Kim Jae-Shin | (1973-08-30)30 tháng 8, 1973 (19 tuổi) | Konkuk University | |
6 | 2HV | Park Chul | (1973-08-20)20 tháng 8, 1973 (19 tuổi) | Daegu University | |
7 | 4TĐ | Kim Dae-Eui | (1974-05-30)30 tháng 5, 1974 (18 tuổi) | Korea University | |
8 | 3TV | Hwang Jae-Pil | (1973-09-09)9 tháng 9, 1973 (19 tuổi) | Yonsei University | |
9 | 3TV | Lee Ho-Sung | (1974-09-12)12 tháng 9, 1974 (18 tuổi) | Chung-Ang University | |
10 | 4TĐ | Choi Yong-Soo | (1973-09-10)10 tháng 9, 1973 (19 tuổi) | Yonsei University | |
11 | 4TĐ | Cho Hyun-Doo | (1973-11-23)23 tháng 11, 1973 (19 tuổi) | Hanyang University | |
12 | 2HV | Choi Sung-Yong | (1975-12-25)25 tháng 12, 1975 (17 tuổi) | Korea University | |
13 | 3TV | Cho Hyun | (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (19 tuổi) | Dongguk University | |
14 | 3TV | Cho Jin-Ho | (1973-08-02)2 tháng 8, 1973 (19 tuổi) | Kyung Hee University | |
15 | 3TV | Lee Kyung-Soo | (1973-10-28)28 tháng 10, 1973 (19 tuổi) | Soongsil University | |
16 | 4TĐ | Seo Dong-Won | (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (19 tuổi) | Korea University | |
17 | 4TĐ | Jeon Kyung-Joon | (1973-09-10)10 tháng 9, 1973 (19 tuổi) | POSCO Atoms | |
18 | 1TM | Choi Ik-Hyung | (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (19 tuổi) | Korea University |
Huấn luyện viên: Hamdi Serpil Tüzün
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yetkin Akman | (1974-03-02)2 tháng 3, 1974 (19 tuổi) | Trabzonspor | |
2 | 2HV | İlhami Arslan | (1975-01-01)1 tháng 1, 1975 (18 tuổi) | Hatayspor | |
3 | 2HV | Bülent Kapıcı | (1973-08-29)29 tháng 8, 1973 (19 tuổi) | Marmarisspor | |
4 | 2HV | Emre Aşık | (1973-12-13)13 tháng 12, 1973 (19 tuổi) | Balıkesirspor | |
5 | 2HV | Sinan Demircioğlu | (1975-04-23)23 tháng 4, 1975 (17 tuổi) | Beşiktaş | |
6 | 2HV | Seyfettin Kurtulmuş | (1975-08-19)19 tháng 8, 1975 (17 tuổi) | Galatasaray | |
7 | 3TV | Hayati Köse | (1973-10-01)1 tháng 10, 1973 (19 tuổi) | Boluspor | |
8 | 3TV | Yusuf Tokaç | (1973-12-02)2 tháng 12, 1973 (19 tuổi) | Beşiktaş | |
9 | 4TĐ | Oktay Derelioğlu | (1975-12-17)17 tháng 12, 1975 (17 tuổi) | Trabzonspor | |
10 | 4TĐ | Mustafa Kocabey | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (18 tuổi) | Galatasaray | |
11 | 3TV | Turan Ilçıktay | (1975-03-19)19 tháng 3, 1975 (17 tuổi) | Beşiktaş | |
12 | 1TM | Murat Türksoy | (1974-12-01)1 tháng 12, 1974 (18 tuổi) | Ankaragücü | |
13 | 3TV | Dursun Karaman | (1975-05-08)8 tháng 5, 1975 (17 tuổi) | Fenerbahçe | |
14 | 2HV | Hasan Özer | (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (18 tuổi) | Gaziantepspor | |
15 | 3TV | Serkan Reçber | (1975-10-18)18 tháng 10, 1975 (17 tuổi) | Zeytinburnuspor | |
16 | 2HV | Tarkan Alkan | (1974-08-01)1 tháng 8, 1974 (18 tuổi) | Karagümrükspor | |
17 | 4TĐ | Tekin Sazlog | (1976-03-21)21 tháng 3, 1976 (16 tuổi) | Hertha Zehlendorf | |
18 | 3TV | Bülent Yılmaz | (1973-11-29)29 tháng 11, 1973 (19 tuổi) | Bakırköyspor |
Huấn luyện viên: Bobby Howe
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Richard Koczak | (1973-08-31)31 tháng 8, 1973 (19 tuổi) | Oakwood | |
2 | 2HV | Matt McKeon | (1974-09-24)24 tháng 9, 1974 (18 tuổi) | Scott Gallagher SC | |
3 | 2HV | Gregg Berhalter | (1973-08-01)1 tháng 8, 1973 (19 tuổi) | University of North Carolina | |
4 | 4TĐ | Chris Faklaris | (1973-10-30)30 tháng 10, 1973 (19 tuổi) | University of South Carolina | |
5 | 2HV | Brian Johnson | (1974-03-07)7 tháng 3, 1974 (18 tuổi) | Fresno State | |
6 | 3TV | Kerry Zavagnin | (1974-07-02)2 tháng 7, 1974 (18 tuổi) | Metro Magic | |
7 | 2HV | Mike Gentile | (1974-05-24)24 tháng 5, 1974 (18 tuổi) | University of Wisconsin–Madison | |
8 | 3TV | Rob Smith | (1973-08-20)20 tháng 8, 1973 (19 tuổi) | University of South Carolina | |
9 | 3TV | Brian Kelly | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (18 tuổi) | FC Delco | |
10 | 4TĐ | Nelson Vargas | (1974-08-06)6 tháng 8, 1974 (18 tuổi) | Inter Juventus | |
11 | 3TV | Miles Joseph | (1974-05-02)2 tháng 5, 1974 (18 tuổi) | Clemson University | |
12 | 2HV | Brandon Pollard | (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (19 tuổi) | University of Virginia | |
13 | 3TV | Matt Beavers | (1973-08-08)8 tháng 8, 1973 (19 tuổi) | University of San Francisco | |
14 | 2HV | Dana Quick | (1974-12-06)6 tháng 12, 1974 (18 tuổi) | Rochester Mavericks | |
15 | 3TV | Robert Labelle | (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (19 tuổi) | UCLA | |
16 | 3TV | William Lanza | (1974-07-18)18 tháng 7, 1974 (18 tuổi) | Notre Dame | |
17 | 3TV | Imad Baba | (1974-03-15)15 tháng 3, 1974 (18 tuổi) | Dallas Texans | |
18 | 1TM | Jeff Cassar | (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (19 tuổi) | Florida International University |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1993 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1993 http://www.cbc.ca/sports/fifau20/history/index.htm... https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen...